Thông số kỹ thuật Chevrolet Colorado 2020
Form with ID 8 doesn't exist. Tiếp nối thành công của dòng xe bán tải Chevrolet Colorado, Chevrolet Việt Nam tiếp tục cho ra mắt phiên bản nâng cấp Chevrolet Colorado hoàn toàn mới. Với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, đầy cuốn hút, nội thất sang trọng đầy tiện nghi đậm chất bán tải Mỹ, hứa hẹn sẽ là lựa chọn không thể tốt hơn cho người tiêu dùng Việt khi mua xe bán tải.
Chevrolet Colorado – Mẫu bán tải nhập khẩu đang được ưu chuộng nhất tại Việt Nam
Chevrolet Colorado – Mẫu bán tải nhập khẩu đang được ưu chuộng nhất tại Việt Nam
Chevrolet Colorado mạnh mẽ và đầy cuốn hút đậm chất bán tải Mỹ
Mẫu xe bán tải Chevrolet Colorado hiện được phân phối tại Việt Nam với 2 loại động cơ (2.5L và 2.5L VGT) – 3 phiên bản cho bạn lựa chọn.Bảng giá xe bán tải Chevrolet Colorado tháng 03/2020
Bán tải (5 chỗ) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá Xả Kho (VNĐ) | Mức Giảm (VNĐ) |
Colorado HC 2.5 4×4 AT LTZ | 819 | 665,1 | 153,9 |
Colorado 2.5 4×4 AT LTZ | 789 | 638,1 | 150,9 |
Colorado 2.5 4×2 AT LT | 651 | 558,9 | 92,1 |
Chi tiết về xe Colorado, mời xem tại đây: Chevrolet Colorado |
- * Giá đã bao gồm VAT (chưa bao gồm các chi phí khác như: lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm xe… )
Giá XẢ KHO – Số lượng có hạn. Liên hệ Hotline: 0985.770.333 (Mr. Toản – TP bán hàng) để được nhận xe sớm nhất
Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí:
Ghi chú: MT – số sàn, AT – số tự động. (4×2) – một cầu, (4×4) – 2 cầu.Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Colorado tháng 03/2020
CÁC PHIÊN BẢN COLORADO | 2.5 VGT (4×2) AT LT | 2.5 VGT (4×4) AT LTZ | High Country 2.5 VGT (4×4) AT LTZ | |
GIÁ BÁN & MÀU XE | ||||
Giá niêm yết (VNĐ) | 651 triệu | 789 triệu | 819 triệu | |
Giá XẢ KHO – Số lượng có hạn | Liên hệ Hotline: 0985.770.333 (Mr. Toản – TP bán hàng) để được nhận xe sớm nhất | |||
Màu xe | Xám – Đen – Đỏ – Trắng – Bạc – Đỏ – Nâu | Xám – Đen – Đỏ – Trắng | ||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | ||||
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, VGT, DI, DOHC, Turbo | |||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 180/3600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/2000 | |||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |||
Gài cầu bằng điện | – | x | x | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5361 x 1872 x 1795 | 5361 x 1872 x 1831 | 5408 x 1874 x 1852 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3096 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 205 | 210 | |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570/1570 | |||
Khối lượng bản thân (kg) | 1902 | 2056 | 2060 | |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế (kg) | 723 | 608 | 680 | |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2950 | 3065 | ||
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1484 x 1534 | |||
Góc thoát không tải trước/sau (độ) | 28.4/22.0 | 28.8/23.3 | 27.5/23.3 | |
Kích thước lốp | 245/70R16 | 265/60R18 | ||
Kích thước lốp dự phòng | 245/70R16 | |||
TÍNH NĂNG AN TOÀN | ||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | x | x | x | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | x | x | x | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | – | x | x | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | – | x | x | |
Hệ thống kiểm soát rơ-moóc khi kéo (TSC) | – | x | x | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | – | x | x | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | – | x | x | |
Dây đai dan toàn 3 điểm | x | x | x | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí (cho ngươi lái và hành khách kế bên) | |||
Cảm biến áp suất lốp (báo riêng từng lốp) | – | x | x | |
Camera lùi | – | x | x | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | – | x | x | |
Cảnh báo va chạm phía trước | – | x | x | |
Cảnh báo xe lệch làn đường | – | x | x | |
Chìa khóa mã hóa | – | x | x | |
Báo chống trộm | – | x | x | |
Cảnh báo thắt dây an toàn | x | x | x | |
NGOẠI THẤT | ||||
Ốp lưới tản nhiệt | Màu bạc | Crôm | Màu đen bóng | |
Cản trước | Cùng màu thân xe | |||
Ốp cản trước | – | – | x | |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng | – | x | x | |
Đèn pha tự động bật/tắt | – | x | x | |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | – | x | x | |
Đèn sương mù | x | x | x | |
Gạt mưa tự động | – | x | x | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, cùng màu thân xe | Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Chỉ crôm trang trí | ||
Ốp viền chân kính cửa sổ | Màu đen | Crôm | ||
Ốp thân xe | – | – | x | |
Cột B sơn đen bóng | – | – | x | |
Bậc lên xuống | x | x | x | |
Thanh trang trí nóc xe | – | Có | Có, kết hợp thanh ngang | |
Thanh trang trí thùng xe thể thao | – | – | x | |
Đèn hậu LED | – | x | x | |
Cản sau | Màu đen | Ốp mạ crôm | ||
Tay nắm mở thùng xe | Màu đen | Crôm | ||
Chìa khóa điều khiển từ xa | x | x | x | |
La-zăng hợp kim nhôm | 16 inch | 18 inch | ||
La-zăng dự phòng hợp kim nhôm | 16 inch | |||
Chắn bùn trước/sau | x | x | x | |
Hộp dụng cụ | x | x | x | |
NỘI THẤT | ||||
Nội thất | Nỉ, hai tông màu xám/đen | Da, hai tông màu xám/đen | Da, hai tông màu xám/nâu | |
Vô lăng bọc da | – | x | x | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | x | x | x | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | x | x | |
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ | x | x | x | |
Đèn trần | x | x | x | |
Lẫy mở cửa trong xe | Màu bạc | Crôm | ||
TIỆN NGHI | ||||
Khởi động từ xa | – | x | x | |
Trợ lực lái | Điện | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | x | x | x | |
Ga tự động | – | x | x | |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động | ||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 7″, kết hợp Mylink, 4 loa | Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp | ||
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | – | x | x | |
Sấy kính sau | x | x | x | |
Hộp để đồ trung tâm kết hợp tựa tay | x | x | x | |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | – | x | x | |
Ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng | x | x | x | |
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau | – | x | x | |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | – | x | x | |
Ngăn đựng đồ phía trước | x | x | x | |
Ghế sau gập phẳng | x | x | x | |
Băng ghế sau lật 60/40 | x | x | x | |
Hộp đựng kính | – | x | x | |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | x | x | x | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Lên/xuống 1 chạm, điều khiển từ xa (tất cả các cửa) | |||
Kính cửa sổ 2 cửa trước tự động hạ xuống khoảng 5 cm và tự động kéo lên | Giúp cho thoát hết khí bên trong xe do áp suất khi đóng cửa lại – bảo vệ màng nhĩ cho bạn và người thân |
Thông số kỹ thuật xe bán tải Chevrolet Colorado
Trong quá trình tìm hiểu xe nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan tới thông số kỹ thuật, khuyến mãi xe Colorado mới nhất cũng như Thủ tục mua xe Trả góp mời Quý khách liên hệ với Mr. Toản để được tư vấn tận tình và chu đáo nhất:Hotline (24/7): 0985.770.333
Hãy chắc chắn là bạn đã gọi cho chúng tôi trước khi MUA XE để đảm bảo mua đúng giá
Một số hình ảnh về xe bán tải Chevrolet Colorado
Theo Giaxeoto247.com
Tags: Bảng thông số kỹ thuật dòng xe Chevrolet, Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Colorado, thong so ky thuat xe colorado
Facebook Comments