Form with ID 8 doesn't exist.

Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Form with ID 8 doesn't exist.
Bang gia uu dai VinFast VF5 1b - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer
Tiếp nối thành công của mẫu xe bán tải Chevrolet Colorado, ngày 12 tháng 5 năm 2018 vừa qua GM Việt Nam chính thức cho ra mắt mẫu xe SUV 7 chỗ – Chevrolet Trailblazer. Với thiết kế khỏe khoắn và cuốn hút đúng chất Mỹ, Trailblazer được trang bị động cơ Duramax mạnh mẽ và bền bỉ, tiện nghi đẳng cấp – an toàn tối ưu, hứa hẹn sẽ đem đến cho người tiêu dùng Việt sự lựa chọn mới mẻ, sự chọn lựa đáng đồng tiền bát gạo.

Ngoai that Chevrolet Trailblazer mau do - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Chevrolet Trailblazer hoàn toàn mới

Bảng giá SUV Chevrolet Trailblazer tháng 03/2020

SUV (7 chỗ) Giá niêm yết (VNĐ) Giá Xả Kho (VNĐ) Mức Giảm (VNĐ)
Trailblazer 2.5 4×4 AT LTZ 1.066 869,4 196,6
  • * Giá đã bao gồm VAT (chưa bao gồm các chi phí khác như: lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm xe… )

Giá XẢ KHO – Số lượng có hạn. Liên hệ Hotline: 0985.770.333 (Mr. Toản – TP bán hàng) để được nhận xe sớm nhất

Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí:

Ghi chú: MT – số sàn, AT – số tự động. (4×2) – một cầu, (4×4) – 2 cầu.

Thông số kỹ thuật Chevrolet Trailblazer tháng 03/2020

GIÁ BÁN & MÀU XE
Phiên bản xe TRAILBLAZER 2.5 (4×2) MT LT TRAILBLAZER 2.5 VGT (4×2) AT LT TRAILBLAZER 2.5 VGT (4xA) AT LTZ
Giá bán (VNĐ) 885.000.000đ 925.000.000đ 1.066.000.000đ
Màu xe Xám – Đen – Đỏ – Trắng – Bạc – Đỏ – Nâu
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Loại động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
Công suất cực đại (Hp/rpm) 161/3600 180/3600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 380/2000 440/2000
Hộp số Số sàn 6 cấp Số tự động 6 cấp
Gài cầu bằng điện Không Không
Loại nhiên liệu Dầu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Khả năng lội nước (mm) 800
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4887x1902x1848 4887x1902x1852
Chiều dài cơ sở (mm) 2845
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 221
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1570 / 1588
Khối lượng bản thân (kg) 1994 2150
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 2605 2735
Kích thước lốp 255/65R17 265/60R18
Kích thước lốp dự phòng 245/R16
Dung tích bình nhiên liệu (L) 76
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) Không Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Không Không
Hệ thống kiểm soát rơ-moóc khi kéo (TSC) Không Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Không Không
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không Không
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe Không Không
Cảnh báo va chạm sớm Không Không
Cảnh báo lệch làn đường Không Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau Không Không
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí
Cảnh báo thắt dây an toàn
Camera lùi Không Không
Hệ thống túi khí 02 túi khí trước (cho người lái và hành khách kế bên)
Chìa khóa mã hóa
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm
NGOẠI THẤT
Ốp lưới tản nhiệt Màu bạc Màu đen bóng
Cản trước Cùng màu thân xe
Ốp cản trước Không Không
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
Đèn pha tự động bật/tắt Không Không
Đèn chiếu sáng ban ngày LED Không Không
Đèn sương mù trước/sau
Gạt mưa tự động Không Không
Gạt mưa sau gián đoạn
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Chỉ crôm trang trí
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí
Bậc lên xuống
Thanh trang trí nóc xe Không Không
Chìa khóa điều khiển từ xa
La zăng hợp kim nhôm 17 inch 18 inch
La zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 inch
Chắn bùn trước/sau
NỘI THẤT
Nội thất Nỉ, hai tông màu xám/đen Da, hai tông màu xám/đen
Vô lăng bọc da Không Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ
Đèn trần trước/sau
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2
Túi đựng đồ dưới ghế trước
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước
Hộp đựng kính
Tay nắm trần xe Vị trí ghế hành khách trước, sau hai bên
Tay nắm cột A
Lẫy mở cửa trong xe Màu bạc Crôm
TIỆN NGHI
Khởi động từ xa Không Không
Trợ lực lái Thủy lực Điện
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Ga tự động Không Không
Hệ thống điều hòa trước Chỉnh tay Tự động
Hệ thống điều hòa sau độc lập
Lọc gió điều hòa
Hệ thống thông tin giải trí Màn hình cảm ứng 7″, kết hợp Mylink, 4 loa Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Không Không
Sấy kính sau
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng Không Không
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 gập 60/60
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau
Ngăn xếp đồ cốp sau Không Không
Hộp dụng cụ

Thông số kỹ thuật xe Trailblazer được công bố bởi GM Việt Nam


Chevrolet Trailblazer được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, với giá bán như sau:

Giá xe Chevrolet Trailbazer 2019

MẪU XE SUV (07 CHỖ) – DẦU DIESEL NHIÊN LIỆU GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ)
TRAILBLAZER 2.5 VGT (4×4) AT LTZ Dầu Diesel 1.066.000.000
TRAILBLAZER 2.5 VGT (4×2) AT LT Dầu Diesel 925.000.000
TRAILBLAZER 2.5 (4×2) MT LT Dầu Diesel 885.000.000
Chi tiết Ưu đãi các phiên bản Trailblazer tại đây: Chevrolet Trailblazer

* Giá đã bao gồm VAT (chưa bao gồm các chi phí khác như: lệ phí trước bạ, phí đăng ký đăng kiểm…)

Trong quá trình tìm hiểu xe Colorado nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan tới thông số kỹ thuật, khuyến mãi mới nhất cũng như Thủ tục mua xe Trả góp mời Quý khách liên hệ với Mr. Toản để được tư vấn tận tình và chu đáo nhất:

Hotline (24/7): 0985.770.333

Hãy chắc chắn là bạn đã gọi cho chúng tôi trước khi MUA XE để đảm bảo mua đúng giá


MÀU XE TRAILBLAZER ĐA DẠNG – CHO BẠN NHIỀU LỰA CHỌN


MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ XE CHEVROLET TRAILBLAZER

Ngoai that Chevrolet Trailblazer 1 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

dau xe Chevrolet Trailblazer  - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Duoi xe Chevrolet Trailblazer - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Duoi xe Chevrolet Trailblazer 1 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

noi that chevrolet trailblazer 4 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Bac len xuong xe Chevrolet Trailblazer - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

La zang xe Chevrolet Trailblazer - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Bang taplo Chevrolet Trailblazer - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Noi that Chevrolet Trailblazer 7 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Noi that Chevrolet Trailblazer 1 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

chevrolet trailblazer 2017 20 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Noi that Chevrolet Trailblazer 2 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Noi that Chevrolet Trailblazer 3 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Noi that Chevrolet Trailblazer 5 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

chevrolet trailblazer 2017 22 - Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer

Theo GiaxeChevrolet.com

Facebook Comments

Tags: